Có 2 kết quả:

匠心独运 jiàng xīn dú yùn ㄐㄧㄤˋ ㄒㄧㄣ ㄉㄨˊ ㄩㄣˋ匠心獨運 jiàng xīn dú yùn ㄐㄧㄤˋ ㄒㄧㄣ ㄉㄨˊ ㄩㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) original and ingenious (idiom)
(2) to show great creativity

Từ điển Trung-Anh

(1) original and ingenious (idiom)
(2) to show great creativity